Hiển thị các bài đăng có nhãn tudien. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn tudien. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013

Từ điển tiếng anh thủy điện

      Môt số thuật ngữ tiếng Anh thủy điện mà mình đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Tài liệu hữu ích cho các sinh viên dang theo học môn Thủy lợi về dịch tiếng anh thủy điện.



Công trình thuỷ lợi
Hydraulic engineering; irrigation works
đập
Dam, barrage
đẩy mạnh thuỷ lợi hoá
Set up the building of water conservancy project
Dung tích
Capacity
đường đồng mức
Contour line, hypsographic curve
đường đồng mức chính
Main contour, principal contour
đường đồng mức cơ bản
Basic contour line
Hạ lưu
Downstream, downriver,
hiệu suất
Performance; productivity, output
Hồ chứa nước
Water reservoir
khớp động
diarthosis
Lưu lượng
Flow, output, discharge
mặt cắt
Sectional plane, section, profile, cut
mặt cắt ẩn
Hidden section
mặt cắt bằng
Horizontal section
mặt cắt bên
Lateral section, lateral profile, side section
mặt cắt dọc
Longitudinal profile, longitudinal section
mặt cắt ngang
Horizontal section, transversal profile
Thượng lưu

Theo:dinhtienganh.vn
Upstream
Read More




Dịch tiếng anh về kiến trúc

Môt số thuật ngữ tiếng Anh kiến trúc. Dịch tiếng anh về kiến trúc  cho các sinh viên quan tâm đến dịch  tiếng anh kiến trúc.

 

English translation
Conceptual Design Drawings
Dịch tiếng anh
Bản vẽ thiết kế cơ bản
Detailed Design Drawings
Bản vẽ TK chi tiết
Shop Drawings
Bản vẽ Thi công chi tiết
As –built Drawings
Bản vẽ hoàn công
Drawing For Approval
Bản vẽ xin phép
Drawing For Construction
Bản vẽ dùng thi công
Construction Permit
Giấy phép Xây dựng
Master Plan (General Plan):
Tổng Mặt bằng
Perspective Drawing
Bản vẽ phối cảnh
Ground Floor
sàn tầng trệt (Anh)
First Floor: (viết tắt 1F.)
sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
Mezzanine Floor
sàn lửng
2.5F Plan
mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
Flat roof
mái bằng
Slope Roof
mái dốc
Front view Elevation
mặt đứng chính
Side Elevation
mặt đứng hông
Gable wall
tường đầu hồi
Metal sheet Roof
Mái tôn
Thermal insulation layer
lớp cách nhiệt
Read More




Từ điển viết tắt kỹ thuật



Ký hiệu                           thuật ngữ/nghĩa



A
Ampere
A/C
Air Conditioning
A/H
After Hours
AB
As Built (Hoàn công)
AEC
Architecture, Engineering, and Construction
AFL
Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFL
Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGL
Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHU
Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX
Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
AS
Australian Standard
ASCII
American Standard Code for Information Interchange
ATF
Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
B
Basin or Bottom
BLDG
Building
BNS
Business Network Services
BOP
Bottom of Pipe (đáy ống)
BOQ
Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOT
Bottom
BQ
Bendable Quality
BSP
British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
BT
Bath Tub (bồn tắm)
BT
Boundary Trap 
Read More




Động lực học từ điển

Source:dichtienganh.vn
Môt số thuật ngữ tiếng Anh động lực học. Dành cho các sinh viên đang học môn cơ khí và dịch tiếng anh  về động lực học



ABS (anti-lock brake system)
Hệ thống chống bó cứng phanh
AFL (adaptive forward lighting
Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
ARTS (adaptive restraint technology system
Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
Conceptcar
Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất
Coupe
Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa
CVT (continuously vriable transmission)
Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
EFI (electronic fuel Injection)
Hệ thống phun xăng điện tử
ESP (electronic stability program)
Hệ thống tự động cân bằng điện tử
BA (brake assist)
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Cabriolet
Kiểu xe coupe mui xếp
4WD, 4x4 (4 wheel drive)
Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động)
CATS (computer active technology suspension)
Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
DSG (direct shift gearbox)
Hộp điều tốc luân phiên
DOHC (double overhad camshafts)
2 trục cam phía trên xi-lanh
EBD (electronic brake-force distribution)
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
EDC (electronic damper control)
Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
Read More