Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013

Từ điển tiếng anh thủy điện

      Môt số thuật ngữ tiếng Anh thủy điện mà mình đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Tài liệu hữu ích cho các sinh viên dang theo học môn Thủy lợi về dịch tiếng anh thủy điện.



Công trình thuỷ lợi
Hydraulic engineering; irrigation works
đập
Dam, barrage
đẩy mạnh thuỷ lợi hoá
Set up the building of water conservancy project
Dung tích
Capacity
đường đồng mức
Contour line, hypsographic curve
đường đồng mức chính
Main contour, principal contour
đường đồng mức cơ bản
Basic contour line
Hạ lưu
Downstream, downriver,
hiệu suất
Performance; productivity, output
Hồ chứa nước
Water reservoir
khớp động
diarthosis
Lưu lượng
Flow, output, discharge
mặt cắt
Sectional plane, section, profile, cut
mặt cắt ẩn
Hidden section
mặt cắt bằng
Horizontal section
mặt cắt bên
Lateral section, lateral profile, side section
mặt cắt dọc
Longitudinal profile, longitudinal section
mặt cắt ngang
Horizontal section, transversal profile
Thượng lưu

Theo:dinhtienganh.vn
Upstream



Subscribe to Our Blog Updates!




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét