Môt số thuật ngữ tiếng Anh thủy điện mà mình đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Tài liệu hữu ích cho các sinh viên dang theo học môn Thủy lợi về dịch tiếng anh thủy điện.
Công
trình thuỷ lợi
|
Hydraulic
engineering; irrigation works
|
đập
|
Dam,
barrage
|
đẩy
mạnh thuỷ lợi hoá
|
Set
up the building of water conservancy project
|
Dung
tích
|
Capacity
|
đường
đồng mức
|
Contour
line, hypsographic curve
|
đường
đồng mức chính
|
Main
contour, principal contour
|
đường
đồng mức cơ bản
|
Basic
contour line
|
Hạ
lưu
|
Downstream,
downriver,
|
hiệu
suất
|
Performance;
productivity, output
|
Hồ
chứa nước
|
Water
reservoir
|
khớp
động
|
diarthosis
|
Lưu
lượng
|
Flow,
output, discharge
|
mặt
cắt
|
Sectional
plane, section, profile, cut
|
mặt
cắt ẩn
|
Hidden
section
|
mặt
cắt bằng
|
Horizontal
section
|
mặt
cắt bên
|
Lateral
section, lateral profile, side section
|
mặt
cắt dọc
|
Longitudinal
profile, longitudinal section
|
mặt
cắt ngang
|
Horizontal
section, transversal profile
|
Thượng
lưu
Theo:dinhtienganh.vn
|
Upstream
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét