Source:dichtienganh.vn
Môt
số thuật ngữ tiếng Anh động lực học. Dành cho các sinh viên đang học môn cơ khí
và dịch tiếng anh về động lực học
ABS
(anti-lock brake system)
|
Hệ
thống chống bó cứng phanh
|
AFL
(adaptive forward lighting
|
Đèn
pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
|
ARTS
(adaptive restraint technology system
|
Hệ
thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm
xảy ra va chạm.
|
Conceptcar
|
Một
chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa
được đưa vào dây chuyền sản xuất
|
Coupe
|
Kiểu
xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa
|
CVT
(continuously vriable transmission)
|
Cơ
cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
|
EFI
(electronic fuel Injection)
|
Hệ
thống phun xăng điện tử
|
ESP
(electronic stability program)
|
Hệ
thống tự động cân bằng điện tử
|
BA
(brake assist)
|
Hệ
thống hỗ trợ phanh gấp
|
Cabriolet
|
Kiểu
xe coupe mui xếp
|
4WD,
4x4 (4 wheel drive)
|
Dẫn
động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động)
|
CATS
(computer active technology suspension)
|
Hệ
thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
DSG
(direct shift gearbox)
|
Hộp
điều tốc luân phiên
|
DOHC
(double overhad camshafts)
|
2
trục cam phía trên xi-lanh
|
EBD
(electronic brake-force distribution)
|
Hệ
thống phân bổ lực phanh điện tử
|
EDC
(electronic damper control)
|
Hệ
thống điều chỉnh giảm âm điện tử
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét