Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ điển viết tắt kỹ thuật. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ điển viết tắt kỹ thuật. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013

Từ điển viết tắt kỹ thuật



Ký hiệu                           thuật ngữ/nghĩa



A
Ampere
A/C
Air Conditioning
A/H
After Hours
AB
As Built (Hoàn công)
AEC
Architecture, Engineering, and Construction
AFL
Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFL
Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGL
Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHU
Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX
Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
AS
Australian Standard
ASCII
American Standard Code for Information Interchange
ATF
Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
B
Basin or Bottom
BLDG
Building
BNS
Business Network Services
BOP
Bottom of Pipe (đáy ống)
BOQ
Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOT
Bottom
BQ
Bendable Quality
BSP
British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
BT
Bath Tub (bồn tắm)
BT
Boundary Trap 
Read More