Ký
hiệu thuật ngữ/nghĩa
|
|
A
|
Ampere
|
A/C
|
Air
Conditioning
|
A/H
|
After
Hours
|
AB
|
As
Built (Hoàn công)
|
AEC
|
Architecture,
Engineering, and Construction
|
AFL
|
Above
Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
|
AFL
|
Above
Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
|
AGL
|
Above
Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
|
AHU
|
Air
Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
|
APPROX
|
Approximately
(xấp xỉ, gần đúng)
|
AS
|
Australian
Standard
|
ASCII
|
American
Standard Code for Information Interchange
|
ATF
|
Along
Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
|
B
|
Basin
or Bottom
|
BLDG
|
Building
|
BNS
|
Business
Network Services
|
BOP
|
Bottom
of Pipe (đáy ống)
|
BOQ
|
Bill
of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
|
BOT
|
Bottom
|
BQ
|
Bendable
Quality
|
BSP
|
British
Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
|
BT
|
Bath
Tub (bồn tắm)
|
BT
|
Boundary
Trap
|
Dịch tiếng anh ,dịch tiếng anh chuyên nghiệp, dịch thuật,dịch tiếng anh cho người nước ngoài, dịch tiếng anh sang tiếng việt
Hiển thị các bài đăng có nhãn kythuat. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn kythuat. Hiển thị tất cả bài đăng
Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013
Từ điển viết tắt kỹ thuật
Nhãn:
kythuat,
tudien,
từ điển,
Từ điển viết tắt kỹ thuật,
vật lý
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)