Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ điển tiếng anh cho kế toán. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Từ điển tiếng anh cho kế toán. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013

Từ điển tiếng anh cho kế toán

Theo :dichtienganh.vn

Đây là môt số thuật ngữ tiếng Anh kế toán mà tác giả đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Đó sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn quan tâm đến dịch tiếng anh đặc biệt là tiếng anh về kế toán



English
Tiếng Việt
Income statement
Lãi lỗ
Revenue deductions
Các khoản giảm trừ
Sales expenses
Chi phí bán hàng
Extraordinary expenses
Chi phí bất thường
Expenses for financial activities
Chi phí hoạt động tài chính
General and administrative expenses
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Doanh thu thuần
Gross revenue
Doanh thu tổng
Cost of goods sold
Giá vốn bán hàng
Sales rebates
Giảm giá bán hàng
Sales returns
Hàng bán bị trả lại
Extraordinary profit
Lợi nhuận bất thường
Net profit
Lợi nhuận thuần
Gross profit
Lợi nhuận tổng
Profit before taxes
Lợi nhuận trước thuế
Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Profit from financial activities
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Extraordinary income
Thu nhập bất thường
Income from financial activities
Thu nhập hoạt động tài chính
Read More