Đây là môt số thuật ngữ tiếng Anh kế toán mà tác giả đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Đó sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn quan tâm đến dịch tiếng anh đặc biệt là tiếng anh về kế toán
English
|
Tiếng Việt
|
Income statement
|
Lãi lỗ
|
Revenue deductions
|
Các khoản giảm trừ
|
Sales expenses
|
Chi phí bán hàng
|
Extraordinary expenses
|
Chi phí bất thường
|
Expenses for financial activities
|
Chi phí hoạt động tài chính
|
General and administrative expenses
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
Doanh thu thuần
|
Gross revenue
|
Doanh thu tổng
|
Cost of goods sold
|
Giá vốn bán hàng
|
Sales rebates
|
Giảm giá bán hàng
|
Sales returns
|
Hàng bán bị trả lại
|
Extraordinary profit
|
Lợi nhuận bất thường
|
Net profit
|
Lợi nhuận thuần
|
Gross profit
|
Lợi nhuận tổng
|
Profit before taxes
|
Lợi nhuận trước thuế
|
Operating profit
|
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
|
Profit from financial activities
|
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
|
Extraordinary income
|
Thu nhập bất thường
|
Income from financial activities
|
Thu nhập hoạt động tài chính
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét