
1. Các từ về nghề nghiệp - Occupation- Bác sĩ thú y: veterinarian- Bác sĩ răng hàm mặt: Cranio-Maxillo-Facial Surgeon- Bán quán ăn, bán hàng, buôn bán: Sales - Dựng phim: producer- Dược tá: pharmacy assistant- Giáo viên: teacher- Sinh viên: student- Học sinh: pupil- Lao động phổ thông: general worker- Làm giao nhận, hậu cần: logistics employee- Làm công chuyện lặt vặt: houseworker, housekeeper- Nghỉ hưu: Retired- Nhân viên nhập dữ liệu: data entry clerk- Nội trợ: housewife- Nông dân: farmer- Ngư dân: fisherman- Quay phim đám cưới: film maker, film producer hay cameraman- Sửa đồng hồ: watch...