Hiển thị các bài đăng có nhãn special letters. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn special letters. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Tư, 28 tháng 8, 2013

Dịch tiếng anh_Đảo chữ hài hước



1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu)

2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng)

3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó)

4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn)

5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu) (poor Al Gore ^^)


6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!)

7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi)

8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè)

9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES - LET''''S RECOUNT (Dối trá - Hãy đếm lại).

10. SNOOZE ALARMS (Báo động ngủ gật) = ALAS! NO MORE Z ''''S (Chúa ơi! Đừng thêm Zzzz nữa)

11. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ)

12. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt)

13. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1)

14. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le).

dichtienganh.info_st
Read More




Thứ Hai, 19 tháng 8, 2013

Dạy đọc các ký tự đặc biệt trong tiếng anh

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách đọc của một số kí tự đặc biệt bằng tiếng anh nhé.



apostrophe ( ' ' )
brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( < >)
colon ( : )
comma ( , )
dashes ( ‒, –, —, ― )

exclamation mark ( ! )
full stop/period ( . )
guillemets ( « » )
hyphen ( -, ‐ )

question mark ( ? )
quotation marks ( ' ', " " )
semicolon ( ; )
slash/stroke ( / )
solidus ( ⁄ )

Word dividers
) ( ) (␠) (␢) (␣) ) ( spaces ( ) (
interpunct ( · )
General typography
ampersand ( & )

at sign ( @ )
asterisk ( * )
backslash ( )
bullet ( • )
caret ( ^ )

copyright symbol ( © )
currency generic: ( ¤ )
specific: ฿, ¢, $, €, ƒ, ₲, ₴, ₭, £, ₦, ¥, ₩, ₪,₮
daggers ( †, ‡ )
degree ( ° )

ditto mark ( 〃 )
inverted exclamation mark ( ¡ )
inverted question mark ( ¿ )
number sign/pound/hash ( # )
numero sign ( № )

ordinal indicator (º, ª)
percent (etc.) ( %, ‰, ‱ )
pilcrow ( ¶ )
prime ( ′ )
registered trademark ( ® )

section sign ( § )
service mark ( ℠ )
tilde ( ~ )
trademark ( ™ )
umlaut/diaeresis ( ¨ )

underscore/understrike ( _ )
vertical/pipe/broken bar ( |, ¦ )
Uncommon typography
asterism ( ⁂ )
index/fist ( ☞ )

therefore sign ( ∴ )
because sign ( ∵ )
interrobang ( ‽ )
irony mark/percontation point ( ؟ )
lozenge ( ◊ )
reference mark ( ※ )
Read More