Bài học Viết chính tả Từ vựng 1
beard | crease | eaves | heave | leap |
knee | have | frank | smack | clamp |
build |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 1Bài học Viết chính tả Từ vựng 2
built | squint | live | stick | cliff |
bronze | buzz | snatch | dredge | church |
palm |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 2Bài học Viết chính tả Từ vựng 3
calf | half | talk | walk | chalk |
lawn | fault | spawn | drift | fund |
verse |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 3Bài học Viết chính tả Từ vựng 4
search | fern | serve | were | herb |
strength | sneak | purse | clutch | witch |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 4Bài học Viết chính tả Từ vựng 5
script | guess | start | wrath | floor |
czar | haunch | flaunt | haunt | sharp |
kneel |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 5Bài học Viết chính tả Từ vựng 6
elopement | exponent | heroic | detachment | dogmatic |
dramatic | ecstatic | elastic | inducement | acumen |
allurement | amusement |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 6Bài học Viết chính tả Từ vựng 7
establish | fanatic | fantastic | gigantic | inhabit |
abusive | | perusal | pursuant | refusal |
attendant | intestate | compensate |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 7Bài học Viết chính tả Từ vựng 8
afloat | below | bemoan | bestow | deplore |
abreast | ahead | befriend | beheld | postpone |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 8Bài học Viết chính tả Từ vựng 9
deport | remote | attempt | distress | connect |
deflect | dilute | ensue | imbue | abridge |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 9Bài học Viết chính tả Từ vựng 10
dismiss | amidst | bewitch | recruit | recluse |
refute | eclipse | extinct | forgive | inflict |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 10
Trường thanh của các Nguyên âm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 11
austere | revere | awry | beguile | deprive |
decrease | increase | repeal | describe | despise |
prescribe | decline |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 11Bài học Viết chính tả Từ vựng 12
appeal | appear | appease | acquire | assign |
demise | comprise | discreet | extreme | impeach |
disguise | ignite | inquire |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 12
Các từ đọc nhấn mạnh ở âm tiết áp chót.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 13
amended | angelic | appendix | assembly | assessment |
parental | poetic | presented | preventive | contented |
reflective |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 13Bài học Viết chính tả Từ vựng 14
decrepit | defendant | refreshing | replenish | resentment |
surrender | dilemma | distemper | domestic | embellish |
embezzle | redundant | concurrent |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 14
Các từ ba âm tiết gồm đoản thanh của các nguyên âm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 15
acquittal | bewilder | commitment | consider | abolish |
abhorrent | admonish | allotment | deliver | diminish |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 15Bài học Viết chính tả Từ vựng 16
consistent | contingent | enigma | demolish | insipid |
intrinsic | malignant | pacific | prohibit | embody |
harmonic |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 16
Nguyên âm trong âm tiết cuối cùng câm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 17
bacon | token | brazen | haven | hazel |
maiden | mason | raven | shaken | taken |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 17Bài học Viết chính tả Từ vựng 18
waken | spoken | deacon | sweeten | treason |
weaken | weasel | heighten | lighten | ripen |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 18Bài học Viết chính tả Từ vựng 19
tighten | widen | broken | cloven | frozen |
golden | fatten | happen | ravel | sadden |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 19Bài học Viết chính tả Từ vựng 20
redden | freshen | open | leaven | lengthen |
reckon | bitten | driven | kitten | prison |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 20Bài học Viết chính tả Từ vựng 21
quicken | risen | smitten | stiffen | swivel |
written | fasten | glisten | drunken | mutton |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 21
Nguyên âm trong âm tiết cuối cùng không câm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 22
crayon | demon | siphon | colon | omen |
barrel | parcel | aspen | cabin | dragon |
gravel | bevel | talon |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 22Bài học Viết chính tả Từ vựng 23
wagon | sudden | felon | lemon | melon |
channel | chicken | citron | kitchen | mitten |
piston | heron | flannel |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 23
Các từ hai âm tiết gồm trường thanh của các nguyên âm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 24
ague | chaos | daily | daisy | beaver |
dreary | eager | meanness | famous | failure |
faithful | neatly | clearance |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 24Bài học Viết chính tả Từ vựng 25
credence | fleecy | greedy | fracas | namesake |
measles | people | legion | region | steeple |
highland | treaties | treatment | tweezers | weary |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 25
Các từ kết thúc với ow, chữ cái cuối cùng được phát âm câm.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 26
arrow | harrow | narrow | marrow | sparrow |
sallow | tallow | shallow | shadow | elbow |
fellow | mellow | fallow | meadow | billow |
window | winnow | widow | borrow |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 26
Các từ bao gồm ei hoặc ie, được sắp xếp ngẫu nhiên.
Bài học Viết chính tả Từ vựng 27
grieve | thieve | pieced | sheik | retrieve |
apiece | conceit | believe | besiege | deceive |
relief | relieve | deceiver | deceitful | achieving |
receiver |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 27Bài học Viết chính tả Từ vựng 28
clever | painter | wayward | digest | lightning |
portrait | novice | Tuesday | climate | scaffold |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 28Bài học Viết chính tả Từ vựng 29
shambles | transcript | menace | shepherd | wholesome |
shrivel | jostle | button | picnic | grumble |
Nhấp chuột để Thực hành Danh sách Viết chính tả 29Bài học Viết chính tả Từ vựng 30
hustle | rumble | trouble | argue | sarcasm |
tarnish | tartar | harangue | relapse | profess |
revenge | flighty |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét