TỪ VỰNG :
worship :thờ cúng
recreation : giải trí
all the above :tất cả các câu trên
introduce :giới thiệu
ASEAN :Hiệp Hội Các Nước ĐNÁ
unit of currency :đơn vị tiền tệ
consist of :bao gồm
population : dân số
in addition :ngoài ra
such as :như là
national :thuộc quốc gia
widely :1 cách phổ biến
language of instruction :ngôn ngữ dạy học
secondary school :trường trung học
primary school :trường tiểu học
hang-hung-hung :treo
famous for :nổi tiếng
pen pal :bạn qua thư từ
museum :viện bảo tàng
park :công viên
lake : hồ
temple :đền ,miếu
area : khu vực ,diện tích
language :ngôn ngữ
invite :mời
place ; nơi
Malay = Bahasa Malaysia :tiếng Malayxia
known as :còn gọi là
only : chỉ
concert : buổi hoà nhạc
camp : buổi cấm trại
play :vỡ kịch
called :có tên là
too :quá
expensive : đắt tiền
cheap :rẻ
advise : khuyên
forget :quên
receive : nhận được
return :trở lại
library : thư viện
take : dẫn (ai)
meet :gặp
send :gởi
Unfortunately :chẳng may
its : của nó
pity : đáng tiếc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét