Thứ Sáu, 14 tháng 6, 2013

Từ điển phòng cháy chữa cháy

Đây là môt số thuật ngữ tiếng Anh về phòng cháy chữa cháy mà tác giả đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc mọi thể loại. Tài liệu hữu ích cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng anh đặc biệt là tiếng anh về phòng cháy chữa cháy.

English translation 
Conventional Fire Alarm

Dịch tiếng anh 
Hệ thống báo cháy thông thường
Control Panel RPP-ABW 20
Bảng điều khiển
Addressable Fire Alarm
Hệ thống báo cháy địa chỉ
Fire Alarm System
Hệ thống báo cháy
Water Spray System
Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
Foam System
Hệ thống Foam
Automatic Fire Alarm
Hệ thống báo cháy tự động
Sprinkler System
Hệ thống đầu phun
Drencher System
Hệ thống Drencher
CO2 System
Hệ thống CO2
Fire Pump
Máy bơm chữa cháy
fire station
Trạm cứu hỏa
hydrant
Họng cứu hỏa
fire engine
xe cứu hỏa, xe chữa cháy
motor pump
Bơm có động cơ
centrifugal pump
Bơm ly tâm
motor turnable ladder
Thang có bàn xoay



Subscribe to Our Blog Updates!




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét